mũi tiêm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũi tiêm+
- (y học) Injection, shot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mũi tiêm"
- Những từ có chứa "mũi tiêm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
injection hypodermic main line inoculator inoculation inoculative injector inoculate inject syringe more...
Lượt xem: 542